Có 2 kết quả:

驢脣馬觜 lǘ chún mǎ zī ㄔㄨㄣˊ ㄇㄚˇ ㄗ驴唇马觜 lǘ chún mǎ zī ㄔㄨㄣˊ ㄇㄚˇ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit.camel's lip, horse's mouth (idiom)
(2) fig. to chatter
(3) nonsense
(4) blather

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit.camel's lip, horse's mouth (idiom)
(2) fig. to chatter
(3) nonsense
(4) blather

Bình luận 0